Việt
chất lơ lửng
Anh
suspended matter
Đức
Schwebstoff
Er ist der Grenzwert für die zeitlich gewichtete durchschnittliche Konzentration eines Stoffes als Gas, Dampf oder Schwebstoff in der Luft am Arbeitsplatz in Bezug auf den oben genannten Zeitraum.
Đó là trị số giới hạn trung bình của nồng độ một chất (khí, hơi hay chất lơ lửng) được xác định trung bình theo thời gian (time-weighted) ở nơi làm việc trong khoảng thời gian làm việc nói trên.
Gas-Schwebstofffilter
Bộ lọc chất lơ lửng cho khí
Vorreinigung des Wassers erforderlich (muss eisen-, mangan- und schweb- stofffrei sein)
Cần thiết phải xử lý thô nước dùng (phải sạch chất sắt, mangan và chất lơ lửng)
[EN] suspended matter
[VI] chất lơ lửng
suspended matter /hóa học & vật liệu/