TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lơ lửng

chất lơ lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất lơ lửng

suspended matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 suspended matter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất lơ lửng

Schwebstoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Er ist der Grenzwert für die zeitlich gewichtete durchschnittliche Konzentration eines Stoffes als Gas, Dampf oder Schwebstoff in der Luft am Arbeitsplatz in Bezug auf den oben genannten Zeitraum.

Đó là trị số giới hạn trung bình của nồng độ một chất (khí, hơi hay chất lơ lửng) được xác định trung bình theo thời gian (time-weighted) ở nơi làm việc trong khoảng thời gian làm việc nói trên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gas-Schwebstofffilter

Bộ lọc chất lơ lửng cho khí

Vorreinigung des Wassers erforderlich (muss eisen-, mangan- und schweb- stofffrei sein)

Cần thiết phải xử lý thô nước dùng (phải sạch chất sắt, mangan và chất lơ lửng)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schwebstoff

[EN] suspended matter

[VI] chất lơ lửng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended matter

chất lơ lửng

suspended matter

chất lơ lửng

 suspended matter /hóa học & vật liệu/

chất lơ lửng