Việt
chất huyền phù
hạt lơ lửng
chất lơ lửng
chất vẩn
chất lửng lơ
Anh
Suspended matter
suspended particle
suspended substance/ suspended matter
Đức
Schwebstoff
Schwebestoff
Schwebstoff,Schwebestoff /der (meist PI.) (Chemie)/
chất vẩn; chất lửng lơ;
[EN] suspended matter
[VI] chất lơ lửng
Schwebstoff(e)
Schwebstoff /m/ÔNMT/
[EN] suspended particle
[VI] hạt lơ lửng
[DE] Schwebstoff
[EN] Suspended matter
[VI] chất huyền phù