Việt
chất lơ lửng
chất huyền phù
chất huyền phủ
Anh
Suspended matter
suspended load
Đức
Schwebstoff
Schwebestoffe
Pháp
matériaux en suspension
suspended load,suspended matter /SCIENCE/
[DE] Schwebestoffe
[EN] suspended load; suspended matter
[FR] matériaux en suspension
[EN] suspended matter
[VI] chất lơ lửng
suspended matter
o chất lơ lửng, chất huyền phủ
[DE] Schwebstoff
[EN] Suspended matter
[VI] chất huyền phù