matter
chất, vật chất active-organic ~ chất hữu cơ hoạt tính dark ~ nền tối dead ~ vật chất vô cơ, vật chất chết decaying organic ~ vật chất hữu cơ bị phân huỷ foreign ~ vật ngoại lai gas-dust ~ chất khí bụi humic ~ chất mùn humic degradation ~ chất mùn phân huỷ humified organic ~ chát hữu cơ mùn hoá inanimate ~ vật chất vô sinh intergalactic ~ chất giữa thiên hà interplanetary ~ chất giữa các hành tinh late ~ sự trưởng thành gần xong ledge ~ vật chất mạch quặng low-quaility ~ vật liệu chất lượng thấp, chất nghèo dinh dưỡng luminous ~ chất phát sáng meteoritic ~ chất thiên thạch opaque ~ chất mờ đục organic ~ chất hữu cơ ~ quaility chất lượng vật chất ~-recycling society xã hội tái chế vật chất solid ~ chất rắn; vật liệu rắn soluble ~ chất hoà tan susspended particulate ~ vật chất lơ lửng turbid ~ vật chất đục; chất lơ lửng (trong nước) vein ~ đá mạch volatile ~ chất bay hơi