TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lượng xuất xưởng trung bình

chất lượng xuất xưởng trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất lượng xuất xưởng trung bình

average outgoing quality

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AOQ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất lượng xuất xưởng trung bình

Durchschlupf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchschnittliche Fertigproduktqualität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AOQ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschlupf /m/CH_LƯỢNG/

[EN] average outgoing quality

[VI] chất lượng xuất xưởng trung bình

durchschnittliche Fertigproduktqualität /f (AOQ)/CH_LƯỢNG/

[EN] average outgoing quality (AOQ)

[VI] chất lượng xuất xưởng trung bình

AOQ /v_tắt (durchschnittliche CNSX produkt- qualität)/CH_LƯỢNG/

[EN] AOQ (average outgoing quality)

[VI] chất lượng xuất xưởng trung bình