TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchschlupf

chất lượng xuất xưởng trung bình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

10 ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ chui qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchschlupf

average outgoing quality

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

durchschlupf

Durchschlupf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

durchschlupf

qualité moyenne après contrôle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) mánh khóe thoát thân, lối thoát, cửa sau, cổng hậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschlupf /[’durgjlupf], der; -[e]s, -e/

10 ra vào; lỗ chui qua;

(nghĩa bóng) mánh khóe thoát thân, lối thoát, cửa sau, cổng hậu. :

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschlupf /m/CH_LƯỢNG/

[EN] average outgoing quality

[VI] chất lượng xuất xưởng trung bình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchschlupf /TECH/

[DE] Durchschlupf

[EN] average outgoing quality

[FR] qualité moyenne après contrôle