TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ chui qua

lỗ chui qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
lỗ chui qua

10 ra vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ chui qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lỗ chui qua

port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ chui qua

Durchschlupf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) mánh khóe thoát thân, lối thoát, cửa sau, cổng hậu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchschlupf /[’durgjlupf], der; -[e]s, -e/

10 ra vào; lỗ chui qua;

: (nghĩa bóng) mánh khóe thoát thân, lối thoát, cửa sau, cổng hậu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

port

lỗ chui qua

 port

lỗ chui qua

 port /xây dựng/

lỗ chui qua