TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất lạ

chất lạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tạp chất

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạp chất <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chất lạ

foreign matter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 foreign substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Foreign substance

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

foreign material

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chất lạ

Fremdstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie erkennen im Zuge der Immunabwehr Fremdstoffe und veranlassen deren Vernichtung.

Là một phần của hệ thống miễn dịch chúng có thể nhận ra các chất lạ và đưa ra lệnh tiêu hủy các chất lạ này.

Ein Stoff, der vom Immunsystem erkannt wird, trägt die Bezeichnung Antigen (Antikörper generierend).

Một chất lạ mà hệ thống miễn dịch nhận ra gọi là kháng nguyên (Antigen).

Solche Fremdstoffe können Viren, Bakterien oder andere nicht körpereigene Stoffe sein.

Chất lạ có thể là virus, vi khuẩn hay các chất khác, không là chất nội sinh.

Heterophagie. Hier werden durch die Lysosomenenzyme von der Zelle aufgenommene zellfremde Stoffe abgebaut.

Dị giảm. Ở quá trình này, enzyme tiêu thể hủy các chất lạ xâm nhập vào tế bào.

Lysosomen sind für den Abbau zelleigener oder zellfremder Stoffe verantwortlich.

Chức năng của tiêu thể là phân hủy nội chất của tế bào và các chất lạ xâm nhập.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fremdstoff

[EN] foreign matter

[VI] chất lạ, tạp chất < s>

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fremdstoff /m/CNT_PHẨM/

[EN] foreign matter

[VI] chất lạ, tạp chất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

foreign material

chất lạ, tạp chất

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Foreign substance

chất lạ, tạp chất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foreign substance /điện lạnh/

chất lạ