Việt
chất phóng xạ nhân tạo
fermium
một nguyên tố hóa học
Anh
man-made radioactive material
Đức
Fermium
Fermium /das; -s [theo tên của nhà vật lý học người Ý, Fermi (1901-1954)]/
(Zeichen: Fm) fermium; chất phóng xạ nhân tạo; một nguyên tố hóa học (chemischer Grundstoff);
man-made radioactive material /hóa học & vật liệu/
man-made radioactive material /điện lạnh/