TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất phụ gia thực phẩm

chất phụ gia thực phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất phụ gia thực phẩm

food additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 food additive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất phụ gia thực phẩm

Lebensmittelzusatzstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Geben Sie an, welches der wichtigste biotechnisch erzeugte Nahrungsmittelzusatz ist und wofür er eingesetzt wird.

Cho biết chất phụ gia thực phẩm sản xuất kỹ thuật sinh học nào quan trọng nhất và chúng được sử dụng trong lĩnh vực nào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensmittelzusatzstoff /m/CNT_PHẨM/

[EN] food additive

[VI] chất phụ gia thực phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

food additive /hóa học & vật liệu/

chất phụ gia thực phẩm

food additive

chất phụ gia thực phẩm

 food additive

chất phụ gia thực phẩm

 food additive /thực phẩm/

chất phụ gia thực phẩm