TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

food additive

chất phụ gia thực phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phụ gia thực phẩm

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

thức ăn bổ sung

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

food additive

food additive

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

food additive

Lebensmittelzusatzstoff

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensmittelzusatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nahrungsmittelzusatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

food additive

additif alimentaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lebensmittelzusatzstoff /m/CNT_PHẨM/

[EN] food additive

[VI] chất phụ gia thực phẩm

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

food additive

thức ăn bổ sung

Một chất hay hỗn hợp các chất, chứ không phải là thành phần thức ăn chính, mà có trong thức ăn là do thêm vào trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản hay đóng gói. Thuật ngữ này không bao gồm những chất gây ô nhiễm ngẫu nhiên cũng không phải là những chất thêm vào để duy trì hay nâng cao chất lượng dinh dưỡng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

food additive /FOOD/

[DE] Lebensmittelzusatz; Lebensmittelzusatzstoff; Nahrungsmittelzusatz

[EN] food additive

[FR] additif alimentaire

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lebensmittelzusatzstoff

[EN] Food additive

[VI] Phụ gia thực phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

food additive /hóa học & vật liệu/

chất phụ gia thực phẩm

food additive

chất phụ gia thực phẩm

Từ điển Polymer Anh-Đức

food additive

Lebensmittelzusatzstoff