TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thức ăn bổ sung

thức ăn bổ sung

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

thức ăn bổ sung

supplemental diet

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

supplementary diet

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

supplemental feed

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

supplementary feed

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

food additive

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

supplemental diet

thức ăn bổ sung

Loại thức ăn được tạo thành để cung cấp những chất dinh dưỡng bổ sung tương tự như thu được từ sinh vật làm thức ăn tự nhiên phát triển trong môi trường nuôi (thường là ao). Nó có thể là một chất bổ sung vào các thức ăn khác, lựa chọn tuỳ ý với các thành phần khác của thức ăn sẵn có, hay phối trộn với những thành phần thức ăn sẵn có để tạo ra một loại thức ăn đầy đủ dinh dưỡng.

supplementary diet

thức ăn bổ sung

Xem Thức ăn bổ sung (Diet, supplementary).

supplemental feed

thức ăn bổ sung

Đưa thêm sinh vật tươi sống thu ngoài tự nhiên vào thức ăn.

supplementary feed

thức ăn bổ sung

Xem Thức ăn bổ sung (Feed, supplemental).

food additive

thức ăn bổ sung

Một chất hay hỗn hợp các chất, chứ không phải là thành phần thức ăn chính, mà có trong thức ăn là do thêm vào trong quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản hay đóng gói. Thuật ngữ này không bao gồm những chất gây ô nhiễm ngẫu nhiên cũng không phải là những chất thêm vào để duy trì hay nâng cao chất lượng dinh dưỡng.