chelate /hóa học & vật liệu/
chất tạo càng (cua)
complexing /hóa học & vật liệu/
chất tạo càng (cua)
chelating agent, complexing agent /hóa học & vật liệu/
chất tạo càng
chelate /hóa học & vật liệu/
chất tạo càng (cua)
chelate, complexing /hóa học & vật liệu/
chất tạo càng (cua)