Việt
chelat
tạo càng
chất tạo càng
hợp chất càng cua
Anh
chelate
Đức
Chelate bilden
chelatisieren
Chelat
chelat, hợp chất càng cua
Chelate bilden /vi/HOÁ/
[EN] chelate
[VI] chelat, tạo càng (cua)
chelatisieren /vi/HOÁ/
Chelat /nt/HOÁ/
[VI] chelat, chất tạo càng (cua)