Việt
tạo càng
chelat
Anh
chelate
Đức
Chelate bilden
chelatisieren
Dieser wird so klein wie möglich gefertigt, um Abzeichnungen am Teil gering zu halten.
Miệng phun được chế tạo càng nhỏ càng tốt để giữ dấu vết còn lại trên mặt chitiết được nhỏ.
Je dünner die erzeugte Platte und je größer der Walzendurchmesser ist, desto höher ist die Beanspruchung der Walze und damit die notwendige Antriebsleistung.
Tấm phẳng được chế tạo càng mỏng và đường kính trục lăn càng lớn thì ứng lực của trục lăn càng cao và do vậy công suất dẫn động cần thiết càng lớn.
Chelate bilden /vi/HOÁ/
[EN] chelate
[VI] chelat, tạo càng (cua)
chelatisieren /vi/HOÁ/
chelate /hóa học & vật liệu/
tạo càng (cua)