Việt
chất thêm gánh nặng
nhận lãnh trách nhiệm
ôm việc về mình
Đức
aufbinden
mit dieser Einladung hast du dir ja was auf gebunden!
anh chỉ chuốc thêm việc với lời mời ấy!
aufbinden /( st. V.; hat)/
(ugs ) chất thêm gánh nặng; nhận lãnh trách nhiệm; ôm việc về mình;
anh chỉ chuốc thêm việc với lời mời ấy! : mit dieser Einladung hast du dir ja was auf gebunden!