TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh

không có sự sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất thải phi sinh vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh

abiotic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abiotic

không có sự sống, vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor(s) (các) yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh, chất thải phi sinh vật