Việt
vô sinh
không sinh
phi sinh vật
không có sự sống
vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh
chất thải phi sinh vật
Yếu tố môi trường vô sinh
Anh
abiotic
Environmental factor
Đức
abiotisch
Abiotische Umweltfaktor
Pháp
abiotique
[EN] Environmental factor, abiotic
[VI] Yếu tố môi trường vô sinh
Vô sinh
Nhân tố vật chất, ảnh hưởng đến sự phát triển và sự sống của một sinh vật.
[DE] abiotisch
[EN] abiotic
[FR] abiotique
Abiotic
không có sự sống, vô sinh ~ condition điều kiện vô sinh ~ environment môi trường vô sinh ~ factor(s) (các) yếu tố vô sinh ~ substance ch ấ t phi sinh vật ~ waste chất thải vô sinh, chất thải phi sinh vật
[, æbai'ɔtik]
o (sinh vật) không sinh, phi sinh vật
o vô sinh