TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chập

chập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gấp dõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhAn đôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

láp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

chập

plied

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

 convolute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doubling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

chập

befolgt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

das Feuer, das auf dem Herde flackerte, ward still und schlief ein,

Cả ngọn lửa bếp đang chập chờn cũng đứng lặng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Signalüberschneidung

Chồng chập tín hiệu

265 Signalüberschneidungen

265 Chồng chập tín hiệu

5.3.4 Signalüberschneidungen

5.3.4 Sự chồng chập tín hiệu

Dies kann zu Signalüberschneidungen führen.

Điều này dẫn đếnsự chồng chập (trùng) tín hiệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

doubling

gấp dõi, nhAn đôi, chập, láp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 convolute

chập

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

befolgt

[EN] plied

[VI] chập

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chập

X. chặp