Việt
chập
gấp dõi
nhAn đôi
láp
Anh
plied
convolute
doubling
Đức
befolgt
das Feuer, das auf dem Herde flackerte, ward still und schlief ein,
Cả ngọn lửa bếp đang chập chờn cũng đứng lặng.
Signalüberschneidung
Chồng chập tín hiệu
265 Signalüberschneidungen
265 Chồng chập tín hiệu
5.3.4 Signalüberschneidungen
5.3.4 Sự chồng chập tín hiệu
Dies kann zu Signalüberschneidungen führen.
Điều này dẫn đếnsự chồng chập (trùng) tín hiệu.
gấp dõi, nhAn đôi, chập, láp
[EN] plied
[VI] chập
X. chặp