TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chật bó

bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chật bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chật bó

spannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kleid spannt unter den Armen

chiếc váy đầm bó sát dưởi cánh tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen /(sw. V.; hat)/

bó sát; chật bó;

chiếc váy đầm bó sát dưởi cánh tay. : das Kleid spannt unter den Armen