Việt
chắn bằng lưới
bào vệ bàng lưới
Anh
screen
screen-protected
Đức
vergittern
bào vệ bàng lưới, chắn bằng lưới
screen-protected /cơ khí & công trình/
vergittern /vt/XD/
[EN] screen
[VI] chắn bằng lưới (cửa sổ)