Việt
chắn là em rất vui vỉ chuyện đó
Đức
gewiss
das kannst du mir gewiss glauben
chuyện ấy em có thể tin chắc ở anh
aber gewiss doch!
nhưng dĩ nhiên là như thế!
gewiss /(Adv.) tất yếu, dĩ nhiên, đương nhiên; du hast dich gewiss darüber gefreut/
chắn là em rất vui vỉ chuyện đó;
chuyện ấy em có thể tin chắc ở anh : das kannst du mir gewiss glauben nhưng dĩ nhiên là như thế! : aber gewiss doch!