Việt
chảy máu đến chết
chết vì mất máu
Đức
verbluten
der Verletzte ist am Unfallort verblutet
nạn nhân đã chết vì mất máu ngay tại nơi xảy ra tai nạn.
verbluten /(sw. V.)/
(ist) chảy máu đến chết; chết vì mất máu;
nạn nhân đã chết vì mất máu ngay tại nơi xảy ra tai nạn. : der Verletzte ist am Unfallort verblutet