Việt
hướng dẫn sử dụng
chỉ dẫn sử dụng
Anh
directions for use
instructions for use
Đức
Gebrauchsanweisungen
Bedienungsanleitungen und Hinweisschilder beachten.
Hãy chú ý bảng chỉ dẫn sử dụng và các biển báo hướng dẫn.
Auch organisatorische Mängel, z. B. fehlende oder lückenhafte Arbeitsanweisungen und persönliche Fehler, z. B. Fehlhandlungen, führen oftmals zu Unfällen.
Cũng có thể do thiếu sót về tổ chức, thí dụ bảng chỉ dẫn sử dụng ghi sai hay có nhiều thiết sót và lỗi do con người, chẳng hạn thao tác sai cũng thường gây ra tai nạn.
Gebrauchsanweisungen /f pl/B_BÌ/
[EN] directions for use, instructions for use (các)
[VI] (các) hướng dẫn sử dụng, chỉ dẫn sử dụng