Việt
Hướng dẫn sử dụng
chỉ dẫn sử dụng
Anh
directions for use
how to use
safety instruction
guide
handbook
manual
user guide
instruction for use
instructions for use
Đức
Handbuch
Gebrauchsanweisungen
Pháp
Manuel
Sicherheitshinweis: Bei flüssigen Desinfektionsmitteln und -sprays sind die Gebrauchshinweise zur Dosierung und Anwendung genau zu beachten (Sicherheitsdatenblätter).
Lưu ý an toàn: Khi dùng thuốc khử trùng là chất lỏng và thuốc xịt thì phải chú ý kỹ lưỡng các hướng dẫn sử dụng về liều lượng và ứng dụng (bảng dữ liệu an toàn).
Bei einer Überdüngung durch nicht standort- und nutzungsgerecht ausgebrachte stickstoffhaltige Düngemittel können die Pflanzen außerdem das überschüssige Nitrat nicht mehr aufnehmen, sodass es in das oberflächennahe Grundwasser gelangt und dieses unzulässig belastet.
Khi bón phân thái quá do rải phân đạm không đúng vị trí và không theo hướng dẫn sử dụng, cây trồng không thể thu nhận phần nitrate dư thừa, nên chúng ngấm vào nước ngầm ở gần mặt đất và làm ô nhiễm trái phép.
Das Aufspannbild ist der Betriebsanleitung (Bild 2) zu entnehmen.
Hình 2 trình bày hai tấm kẹp, được trích từ sách hướng dẫn sử dụng.
Gebrauchsanweisung beachten
Tuân theo hướng dẫn sử dụng
EUH 401 Zur Vermeidung von Risiken für Mensch und Umwelt die Gebrauchsanleitung einhalten.
EUH 401 Làm theo bản hướng dẫn sử dụng để tránh rủi ro cho người và môi trường.
Gebrauchsanweisungen /f pl/B_BÌ/
[EN] directions for use, instructions for use (các)
[VI] (các) hướng dẫn sử dụng, chỉ dẫn sử dụng
hướng dẫn sử dụng
[DE] Handbuch
[EN] guide, handbook, manual, user guide
[FR] Manuel
[VI] Hướng dẫn sử dụng