VI /v_tắt (Viskositätsindex, Viskositätszahl)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/
[EN] VI (viscosity index)
[VI] chỉ số độ nhớt
Viskositätsindex /m (VI)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/
[EN] viscosity index (VI)
[VI] chỉ số độ nhớt
Viskositätszahl /f (VI)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/
[EN] viscosity index (VI)
[VI] chỉ số độ nhớt