TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số độ nhớt

Chỉ số độ nhớt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chỉ số độ nhớt

viscosity index

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

VI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

viscosity number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosity index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscosity number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chỉ số độ nhớt

Viskositätsindex

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viskositätszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hoher Viskositätsindex in weiten Temperaturbereichen

Chỉ số độ nhớt cao trong phạm vi nhiệt độ rộng

Der Zahlenwert des Viskositätsindex wird aus der Neigung der Geraden im VT-Diagramm ermittelt.

Chỉ số độ nhớt được tính từ độ dốc của đường thẳng trong biểu đồ VT.

Dünnflüssige Mehrbereichs- öle, z.B. SAE 75W-90 mit einem hohen Viskositätsindex.

Là các loại dầu đa cấp thí dụ như SAE 75W-90 với chỉ số độ nhớt cao.

Der Zahlenwert des Viskositätsindex VI sagt etwas über die Neigung der VT-Geraden (Viskositäts-Temperatur-Gerade) aus.

Chỉ số độ nhớt VI thể hiện phần nào độ dốc của đường thẳng VT (độ nhớt - nhiệt độ).

ATF-Öle sind Getriebeöle niedriger Viskosität, vergleichbar Getriebeölen SAE 75W aber mit einem hohen Viskositätsindex und einem Stockpunkt, der unter – 40 °C liegt.

Dầu ATF là dầu hộp số có độ nhớt thấp, tương đương với dầu bộ truyền động SAE 75W nhưng với chỉ số độ nhớt cao và điểm ngừng chảy dưới -40 °C.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

viscosity index

chỉ số độ nhớt

Từ điển ô tô Anh-Việt

VI

Chỉ số độ nhớt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viscosity index

chỉ số độ nhớt

viscosity number

chỉ số độ nhớt

 viscosity index, viscosity number /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

chỉ số độ nhớt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VI /v_tắt (Viskositätsindex, Viskositätszahl)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] VI (viscosity index)

[VI] chỉ số độ nhớt

Viskositätsindex /m (VI)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity index (VI)

[VI] chỉ số độ nhớt

Viskositätszahl /f (VI)/ÔTÔ, CT_MÁY, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/

[EN] viscosity index (VI)

[VI] chỉ số độ nhớt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Viskositätsindex

[EN] viscosity index

[VI] Chỉ số độ nhớt