TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số dưới

chỉ số dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ số treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỉ số dưới

inferior index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inferior index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Subscript

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subscript

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỉ số dưới

Indexliste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiefstehendes Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Indexliste /f/M_TÍNH/

[EN] subscript

[VI] chỉ số dưới (trong FORTRAN)

tiefstehendes Zeichen /nt/IN/

[EN] subscript

[VI] chỉ số treo, chỉ số dưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inferior index

chỉ số dưới

 inferior index, Subscript, subscript /toán & tin/

chỉ số dưới

Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.