Việt
chỉ số dưới
chỉ số treo
Anh
inferior index
Subscript
subscript
Đức
Indexliste
tiefstehendes Zeichen
Indexliste /f/M_TÍNH/
[EN] subscript
[VI] chỉ số dưới (trong FORTRAN)
tiefstehendes Zeichen /nt/IN/
[VI] chỉ số treo, chỉ số dưới
inferior index, Subscript, subscript /toán & tin/
Trong xử lý văn bản, đây là một con số hoặc một chữ cái được in hơi thấp hơn dòng chữ in.