Việt
chỉ sự di chuyển ra phía trước
Đức
vor
er fuhr bis vor die Haustür
anh ta chạy xe đến trước cửa nhà
vor das Haus treten
bước ra trước nhà
sich vor jmdn. stellen
bước lên đứng trước ai (để che chắn),
vor /(Präp. mit mit Akk.)/
chỉ sự di chuyển ra phía trước;
anh ta chạy xe đến trước cửa nhà : er fuhr bis vor die Haustür bước ra trước nhà : vor das Haus treten bước lên đứng trước ai (để che chắn), : sich vor jmdn. stellen