TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ sự di chuyển ra phía trước

chỉ sự di chuyển ra phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỉ sự di chuyển ra phía trước

vor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fuhr bis vor die Haustür

anh ta chạy xe đến trước cửa nhà

vor das Haus treten

bước ra trước nhà

sich vor jmdn. stellen

bước lên đứng trước ai (để che chắn),

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vor /(Präp. mit mit Akk.)/

chỉ sự di chuyển ra phía trước;

anh ta chạy xe đến trước cửa nhà : er fuhr bis vor die Haustür bước ra trước nhà : vor das Haus treten bước lên đứng trước ai (để che chắn), : sich vor jmdn. stellen