TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ sự kiện gì xảy ra liền nhau

chỉ sự kiện gì xảy ra liền nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỉ sự kiện gì xảy ra liền nhau

bisbaldaufbald

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi thì... khi lại..

bald lacht er, bald weint er

thằng bé lúc cười, lúc khóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bisbaldaufbald /(ugs.)/

(chỉ dùng trong cụm từ bald bald ) chỉ sự kiện gì xảy ra liền nhau;

: khi thì... khi lại.. thằng bé lúc cười, lúc khóc. : bald lacht er, bald weint er