Việt
chỉ sự kiện gì xảy ra liền nhau
Đức
bisbaldaufbald
khi thì... khi lại..
bald lacht er, bald weint er
thằng bé lúc cười, lúc khóc.
bisbaldaufbald /(ugs.)/
(chỉ dùng trong cụm từ bald bald ) chỉ sự kiện gì xảy ra liền nhau;
: khi thì... khi lại.. thằng bé lúc cười, lúc khóc. : bald lacht er, bald weint er