Việt
chỉ tơ
sợi tơ
tơ sống
chỉ khâu tơ tằm
Anh
sewing silk
Đức
Näh
Seide
Seidenfaden
Rohseide
Nähseide
Nähseide /f/KT_DỆT/
[EN] sewing silk
[VI] chỉ khâu tơ tằm, chỉ tơ
Näh /sei.de , die/
chỉ tơ;
Seide /[’zaida], die; -, -n/
sợi tơ; chỉ tơ;
Seidenfaden /der/
Rohseide /die (Textilind.)/
tơ sống; chỉ tơ;
sewing silk /y học/
sewing silk /dệt may/