Việt
chỉ thảo
papirut
giấy chỉ thảo
giáy papirut
Đức
Papýrus
Papýrus /m =, -ri/
1. [cây] chỉ thảo, papirut (Cỵperus papỵrus); 2. giấy chỉ thảo, giáy papirut; sách bằng chỉ thảo, chí thảo thư.