Việt
giấy chỉ thảo
giấy papirut
giấy cói
chỉ thảo
papirut
giáy papirut
Đức
Papyrus
Papýrus
Papýrus /m =, -ri/
1. [cây] chỉ thảo, papirut (Cỵperus papỵrus); 2. giấy chỉ thảo, giáy papirut; sách bằng chỉ thảo, chí thảo thư.
Papyrus /[pa'pY:rus], der; ...ri/
(im Altertum) giấy chỉ thảo; giấy papirut; giấy cói;