TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

papyrus

cây chỉ thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây cói giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy chỉ thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy papirut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy cói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách bằng chỉ thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ thảo thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
papýrus

chỉ thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

papirut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chỉ thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáy papirut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

papyrus

Papyrus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
papýrus

Papýrus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Papýrus /m =, -ri/

1. [cây] chỉ thảo, papirut (Cỵperus papỵrus); 2. giấy chỉ thảo, giáy papirut; sách bằng chỉ thảo, chí thảo thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Papyrus /[pa'pY:rus], der; ...ri/

cây chỉ thảo; cây cói giấy (Papyrusstaude);

Papyrus /[pa'pY:rus], der; ...ri/

(im Altertum) giấy chỉ thảo; giấy papirut; giấy cói;

Papyrus /[pa'pY:rus], der; ...ri/

sách bằng chỉ thảo; chỉ thảo thư;