derNaseherumtanzen /lạm dụng lòng tốt (của ai) để đánh lừa; jmdm. eins/was auf die Nase geben (ugs.)/
quở mắng ai;
chỉnh ai một trận;
buộc ai phải nói, moi điều bí mật ở ai : jmdm. etw. aus der Nase ziehen (ugs.) giải thích rõ ràng cho ai hiểu điều gì : jmdn. mit der Nase auf etw. stoßen (ugs.) tự phụ, tự mãn : immer mit der Nase vorn sein (ugs.) diễn tiến đúng như dự tính : nach jmds. Nase gehen (ugs.) mỗi người : pro Nase (ugs.) nhắc đi nhắc lại với ai : jmdm. etw. unter die Nase reiben (ugs.) chìa sát vào mặt ai, dí vào mặt ai : jmdm. etw. unter die Nase halten (ugs.) chạy khỏi ngay trước mắt ai, lỡ chuyên tàu (xe) trong phút chốc : jmdm. vor der Nase weg fahren (ugs.) chớp lấy (vật gì) ngay trước mũi ai : jmdm. etw. vor der Nase wegschnappen (ugs.) ở ngay trước mũi. : etw. vor der Nase haben (ugs.)