TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉnh ai một trận

quở mắng ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh ai một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỉnh ai một trận

derNaseherumtanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. aus der Nase ziehen (ugs.)

buộc ai phải nói, moi điều bí mật ở ai

jmdn. mit der Nase auf etw. stoßen (ugs.)

giải thích rõ ràng cho ai hiểu điều gì

immer mit der Nase vorn sein (ugs.)

tự phụ, tự mãn

nach jmds. Nase gehen (ugs.)

diễn tiến đúng như dự tính

pro Nase (ugs.)

mỗi người

jmdm. etw. unter die Nase reiben (ugs.)

nhắc đi nhắc lại với ai

jmdm. etw. unter die Nase halten (ugs.)

chìa sát vào mặt ai, dí vào mặt ai

jmdm. vor der Nase weg fahren (ugs.)

chạy khỏi ngay trước mắt ai, lỡ chuyên tàu (xe) trong phút chốc

jmdm. etw. vor der Nase wegschnappen (ugs.)

chớp lấy (vật gì) ngay trước mũi ai

etw. vor der Nase haben (ugs.)

ở ngay trước mũi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derNaseherumtanzen /lạm dụng lòng tốt (của ai) để đánh lừa; jmdm. eins/was auf die Nase geben (ugs.)/

quở mắng ai; chỉnh ai một trận;

buộc ai phải nói, moi điều bí mật ở ai : jmdm. etw. aus der Nase ziehen (ugs.) giải thích rõ ràng cho ai hiểu điều gì : jmdn. mit der Nase auf etw. stoßen (ugs.) tự phụ, tự mãn : immer mit der Nase vorn sein (ugs.) diễn tiến đúng như dự tính : nach jmds. Nase gehen (ugs.) mỗi người : pro Nase (ugs.) nhắc đi nhắc lại với ai : jmdm. etw. unter die Nase reiben (ugs.) chìa sát vào mặt ai, dí vào mặt ai : jmdm. etw. unter die Nase halten (ugs.) chạy khỏi ngay trước mắt ai, lỡ chuyên tàu (xe) trong phút chốc : jmdm. vor der Nase weg fahren (ugs.) chớp lấy (vật gì) ngay trước mũi ai : jmdm. etw. vor der Nase wegschnappen (ugs.) ở ngay trước mũi. : etw. vor der Nase haben (ugs.)