TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu đói chịu khát

sống vất vả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đói chịu khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chịu đói chịu khát

durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mich mit meiner Familie durch die schlechten Zeiten durchgehungert

tôi đã cùng với giá đỉnh mình vượt qua những giai đoạn khó khăn trong cảnh đói khổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durch /hun.gern, sich (sw. V.; hat)/

sống vất vả; chịu đói chịu khát;

tôi đã cùng với giá đỉnh mình vượt qua những giai đoạn khó khăn trong cảnh đói khổ. : ich habe mich mit meiner Familie durch die schlechten Zeiten durchgehungert