Việt
chịu đựng một thời gian dài
vượt qua khó khăn
Đức
durchstehen
sie haben im Krieg viel durchgestanden
họ đã chịu đựng được trong suốt thời kỳ chiến tranh.
durchstehen /(unr. V.; hat)/
chịu đựng một thời gian dài; vượt qua khó khăn;
họ đã chịu đựng được trong suốt thời kỳ chiến tranh. : sie haben im Krieg viel durchgestanden