durchstehen /(unr. V.; hat)/
chịu đựng một thời gian dài;
vượt qua khó khăn;
họ đã chịu đựng được trong suốt thời kỳ chiến tranh. : sie haben im Krieg viel durchgestanden
aufraffen /(sw. V.; hat)/
cô' gắng khắc phục;
vượt qua trở ngại;
vượt qua khó khăn;
gom hết sức lực để thực hiện việc gì. : sich dazu aufraffen, etw. zu tun