Việt
cô' gắng khắc phục
vượt qua trở ngại
vượt qua khó khăn
Đức
auf
aufraffen
sich dazu aufraffen, etw. zu tun
gom hết sức lực để thực hiện việc gì.
auf /Ịrap.peln, sich (sw. V.; hat)(ugs.)/
cô' gắng khắc phục; vượt qua trở ngại;
aufraffen /(sw. V.; hat)/
cô' gắng khắc phục; vượt qua trở ngại; vượt qua khó khăn;
gom hết sức lực để thực hiện việc gì. : sich dazu aufraffen, etw. zu tun