Việt
chịu mòn
chống mòn
không bị XC rách
không bị sây sát
Anh
wear-resistant
abrasion-proof
hardwearing
resistant to wear
tearproof
hard-wearing
Đức
verschleißbeständig
verschleißfest
Dabei sind die guten Notlaufeigenschaften dieser Werkstoffe ausschlagggebend für die Verwendung.
Độ chịu mòn ma sát cao của các vật liệu này có tính quyết định cho việc sử dụng.
Durch die Ausbildung einer harten, verschleißfesten Nitridschicht erfolgt hier die Härtung ohne Erwärmung und ohne Hitzeverzug.
Qua đó, dù không cần nung nóng và không bị biến dạng nóng, vẫn tạo được một lớp nitride cứng, bền chịu mòn hoặc giữ nhiệt.
không bị XC rách; không bị sây sát; chịu mòn
verschleißbeständig /adj/CT_MÁY/
[EN] hard-wearing, wear-resistant
[VI] chống mòn, chịu mòn
verschleißfest /adj/CT_MÁY/
[EN] hardwearing, resistant to wear, wear-resistant
[VI] chịu mòn, chống mòn
chịu mòn, chống mòn
abrasion-proof, hardwearing, resistant to wear, tearproof