Việt
chịu mất mát
chịu thiếu thốn
Đức
entbehren
etw./jmdn. nicht entbehren können
không thể thiếu cái gì/ai.
entbehren /[ent'be:ran] (sw. V.; hat)/
chịu mất mát; chịu thiếu thốn;
không thể thiếu cái gì/ai. : etw./jmdn. nicht entbehren können