TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống đá

chống đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chống đá

 drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Steinschlagzwischengrund

Lớp sơn lót giữa chống đá vụn

Steinschlagzwischengrund.

Lớp sơn lót giữa chống đá vụn.

Sie ergibt eine Haftschicht für den Steinschlagzwischengrund, den Füller und den Decklack.

Lớp sơn này tạo thành lớp bám dính cho lớp sơn lót giữa chống đá vụn, lớp sơn lót ngoài (lớp sơn đầy) và lớp sơn bề mặt ngoài.

Fahrzeuglackierungen haben die Aufgabe, die Karosserieoberfläche gegen äußere Einflüsse, z.B. aggressive Stoffe in Wasser und Luft, gegen Steinschlag zu schützen.

Việc sơn xe có nhiệm vụ bảo vệ bề mặt thân vỏ xe chống lại các ảnh hưởng từ bên ngoài, thí dụ các vật liệu có tính ăn mòn có trong nước và không khí cũng như chống đá vụn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drum

chống đá

Một trong các khối dạng hình trụ được sử dụng để hình thành cột.

One of the cylindrical blocks used to form a column.