TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống đóng băng

chống đóng băng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đóng băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chống đóng băng

antifreeze

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

 anti-freeze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-icing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Antifrost

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

antifreezing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anti-freeze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nonfreezing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chống đóng băng

kältebeständig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gefrierfest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frostschutz-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Gasmengenverteiler sollte möglichst nah am Saugrohr eingebaut werden, da die abstrahlende Wärme des Motors gegen Vereisung schützt.

Bộ phận phân phối khí nên được lắp đặt càng gần đường ống nạp càng tốt, vì được sức nóng tỏa ra từ động cơ bảo vệ chống đóng băng.

In einem Schaltkreis wird mittels des Stellwiderstandes der Haltestrom des Relais bei einer bestimmten Tem­ peratur eingestellt, z.B. beim Vereisungsschutz von Klimaanlagen.

Với biến trở trong một mạch điện, ta có thể chỉnh dòng điện duy trì của rơle tại một nhiệt độ nhất định, thí dụ khi bảo vệ chống đóng băng trong thiết bị điều hòa nhiệt độ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht gegeben (Frostschutzeinrichtung möglich)

Không có (có thể trang bị thiết bị chống đóng băng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kältebeständig /adj/VTHK/

[EN] antifreezing

[VI] chống đóng băng

gefrierfest /adj/KT_LẠNH, VTHK/

[EN] antifreezing

[VI] chống đóng băng

Frostschutz- /pref/KT_LẠNH/

[EN] anti-freeze

[VI] (thuộc) chống đóng băng

kältebeständig /adj/KT_LẠNH/

[EN] antifreezing, nonfreezing

[VI] chống đóng băng, không đóng băng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Antifreeze

Chống đóng băng

Antifrost

Chống đóng băng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-freeze, anti-icing /ô tô/

chống đóng băng

Là hóa chất thêm vào nước làm mát động cơ để chống lại sự đóng băng vào mùa đông.

 anti-freeze

chống đóng băng

 anti-icing

chống đóng băng

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

antifreeze

chống đóng băng