kältebeständig /adj/VTHK/
[EN] antifreezing
[VI] chống đóng băng
gefrierfest /adj/KT_LẠNH, VTHK/
[EN] antifreezing
[VI] chống đóng băng
Frostschutz- /pref/KT_LẠNH/
[EN] anti-freeze
[VI] (thuộc) chống đóng băng
kältebeständig /adj/KT_LẠNH/
[EN] antifreezing, nonfreezing
[VI] chống đóng băng, không đóng băng