Việt
chống nhiễu
triệt nhiễu
khử nhiễu
Anh
anti-interference
anti-noise
interference-proof
Đức
Anti-Interferenz
störfest
entstörend
Pháp
anti-interférence
v Entstörkondensatoren
Tụ điện chống nhiễu
Störsicherheit.
Khả năng chống nhiễu.
v Hohe Störsicherheit.
Khả năng chống nhiễu cao.
v Abgeschirmten Leitungen
Dây điện có bọc giáp chống nhiễu
Entstörfilter für Scheibenantenne
Bộ lọc chống nhiễu cho ăng ten ở kính chắn
störfest /adj/ĐIỆN/
[EN] interference-proof
[VI] chống nhiễu, triệt nhiễu
entstörend /adj/ĐIỆN/
[EN] anti-interference
[VI] chống nhiễu, khử nhiễu
[DE] Anti-Interferenz
[VI] chống nhiễu
[FR] anti-interférence
anti-noise, interference-proof /toán & tin;điện;điện/