Việt
triệt nhiễu
khử nhiễu
chống nhiễu
Anh
anti-noise
interference suppression
antinoise
interference-proof
Đức
störfest
störfest /adj/ĐIỆN/
[EN] interference-proof
[VI] chống nhiễu, triệt nhiễu
triệt nhiễu, khử nhiễu
anti-noise, interference suppression