Việt
sự triệt nhiễu
sự chống nhiễu
triệt nhiễu
Anh
interference suppression
Đức
Störunterdrückung
Funkentstörung
Funk-Entstörung
Pháp
antiparasitage
interference suppression /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Funk-Entstörung
[EN] interference suppression
[FR] antiparasitage
Störunterdrückung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] sự triệt nhiễu
triệt nhiễu Xem interference reduction,