Việt
sự triệt nhiễu
Anh
interference suppression
static suppression
Đức
Störunterdrückung
interference suppression, static suppression /toán & tin;điện lạnh;điện lạnh/
Störunterdrückung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] interference suppression
[VI] sự triệt nhiễu