TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funkentstörung

Nhiễu bởi sóng từ

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

triệt nhiễu sóng vô tuyến

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

sự triệt tiếng ồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khử nhiễu sóng vô tuyến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khử nhiễu sóng vô tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

funkentstörung

noise suppression

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

radio interference suppression

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

suppression of radio interference

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interference suppression

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

suppression of interference

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

funkentstörung

Funkentstörung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

funkentstörung

suppression des parasites radioélectriques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antiparasitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funkentstörung /die/

sự khử nhiễu sóng vô tuyến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Funkentstörung /f =, -en/

sự khử nhiễu sóng vô tuyến.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funkentstörung /f/KT_GHI, KT_ĐIỆN/

[EN] noise suppression

[VI] sự triệt tiếng ồn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Funkentstörung

interference suppression

Funkentstörung

suppression of interference

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Funkentstörung /SCIENCE/

[DE] Funkentstörung

[EN] suppression of radio interference

[FR] suppression des parasites radioélectriques

Funkentstörung /TECH,INDUSTRY/

[DE] Funkentstörung

[EN] suppression of radio interference

[FR] antiparasitage; suppression des parasites radioélectriques

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Funkentstörung

[VI] Nhiễu bởi sóng từ (sự)

[EN] radio interference suppression

Funkentstörung

[VI] triệt nhiễu sóng vô tuyến

[EN] radio interference suppression

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Funkentstörung

Funkentstörung

noise suppression