Việt
Nhiễu bởi sóng từ
triệt nhiễu sóng vô tuyến
Anh
radio interference suppression
antistatics
static eliminator
static screen
Đức
Funkentstörung
Radioentstörung
Abschirmung
Entstörung
Pháp
antiparasitage
antistatics,radio interference suppression,static eliminator,static screen /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abschirmung; Entstörung
[EN] antistatics; radio interference suppression; static eliminator; static screen
[FR] antiparasitage
[VI] Nhiễu bởi sóng từ (sự)
[EN] radio interference suppression
[VI] triệt nhiễu sóng vô tuyến