TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entstörung

sự khử nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loại bỏ nhiễu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khai thông sự cố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tránh nhiễu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khắc phục yếu tố gây nhiễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử âm tạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entstörung

interference rejection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interference elimination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fault clearance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antistatics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radio interference suppression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

static eliminator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

static screen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

debugging

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trouble-shooting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interference suppressor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entstörung

Entstörung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschirmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Behebung von Programmfehlern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Störschutz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entstörung

antiparasitage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

correction des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débogage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépannage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déverminage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recherche et correction d'erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élimination des erreurs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif antiparasites

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschirmung,Entstörung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschirmung; Entstörung

[EN] antistatics; radio interference suppression; static eliminator; static screen

[FR] antiparasitage

Behebung von Programmfehlern,Entstörung /IT-TECH/

[DE] Behebung von Programmfehlern; Entstörung

[EN] debugging; trouble-shooting

[FR] correction des erreurs; débogage; dépannage; déverminage; mise au point; recherche et correction d' erreurs; élimination des erreurs

Entstörung,Störschutz /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entstörung; Störschutz

[EN] interference suppressor

[FR] dispositif antiparasites

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entstörung /die; -, -en/

sự khử nhiễu; sự khắc phục yếu tố gây nhiễu; sự khử âm tạp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entstörung /í =/

í = sự] tránh (khử) nhiễu.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Entstörung

[EN] interference suppression

[VI] chống nhiễu điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entstörung /f/Đ_TỬ/

[EN] interference rejection

[VI] sự loại bỏ nhiễu, sự khử nhiễu

Entstörung /f/VT&RĐ/

[EN] interference elimination

[VI] sự loại bỏ nhiễu, sự khử nhiễu

Entstörung /f/V_THÔNG/

[EN] fault clearance

[VI] sự khai thông sự cố